NevaCoin Giá

NevaCoin Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá NEVA hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0107
$0.0107
HK$0.0841
0.0100
binance

Binance

$0.0107
$0.0107
HK$0.0841
0.0100
okx

OKX

$0.0107
$0.0107
HK$0.0841
0.0100
bybit

Bybit

$0.0107
$0.0107
HK$0.0841
0.0100
digifinex

DigiFinex

$0.0107
$0.0107
HK$0.0841
0.0100
bitrue

Bitrue

$0.0107
$0.0107
HK$0.0841
0.0100
bingx

BingX

$0.0107
$0.0107
HK$0.0841
0.0100
bitget

Bitget

$0.0107
$0.0107
HK$0.0841
0.0100
deepcoin

Deepcoin

$0.0107
$0.0107
HK$0.0841
0.0100
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0107
$0.0107
HK$0.0841
0.0100
bitmart

BitMart

$0.0107
$0.0107
HK$0.0841
0.0100
cointiger

CoinTiger

$0.0107
$0.0107
HK$0.0841
0.0100
whitebit

WhiteBIT

$0.0107
$0.0107
HK$0.0841
0.0100
lbank

LBank

$0.0107
$0.0107
HK$0.0841
0.0100
btse

BTSE

$0.0107
$0.0107
HK$0.0841
0.0100
gate-io

Gate.io

$0.0107
$0.0107
HK$0.0841
0.0100
htx

HTX

$0.0107
$0.0107
HK$0.0841
0.0100
xt

XT.COM

$0.0107
$0.0107
HK$0.0841
0.0100
upbit

Upbit

$0.0107
$0.0107
HK$0.0841
0.0100
kucoin

KuCoin

$0.0107
$0.0107
HK$0.0841
0.0100
mexc

MEXC

$0.0107
$0.0107
HK$0.0841
0.0100
indoex

IndoEx

$0.0107
$0.0107
HK$0.0841
0.0100
phemex

Phemex

$0.0107
$0.0107
HK$0.0841
0.0100
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0107
$0.0107
HK$0.0841
0.0100
bitforex

BitForex

$0.0107
$0.0107
HK$0.0841
0.0100
latoken

LATOKEN

$0.0107
$0.0107
HK$0.0841
0.0100
bibox

Bibox

$0.0107
$0.0107
HK$0.0841
0.0100
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0107
$0.0107
HK$0.0841
0.0100
bithumb

Bithumb

$0.0107
$0.0107
HK$0.0841
0.0100
poloniex

Poloniex

$0.0107
$0.0107
HK$0.0841
0.0100
kraken

Kraken

$0.0107
$0.0107
HK$0.0841
0.0100
p2b

P2B

$0.0107
$0.0107
HK$0.0841
0.0100
dydx

dYdX

$0.0107
$0.0107
HK$0.0841
0.0100
citex

CITEX

$0.0107
$0.0107
HK$0.0841
0.0100
bitmex

BitMEX

$0.0107
$0.0107
HK$0.0841
0.0100
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0107
$0.0107
HK$0.0841
0.0100
stormgain

StormGain

$0.0107
$0.0107
HK$0.0841
0.0100
coinsbit

Coinsbit

$0.0107
$0.0107
HK$0.0841
0.0100
tidex

Tidex

$0.0107
$0.0107
HK$0.0841
0.0100
bitfinex

Bitfinex

$0.0107
$0.0107
HK$0.0841
0.0100
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0107
$0.0107
HK$0.0841
0.0100

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-19 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của NEVA sang USD là 1 NEVA tương đương với $0.00000271 và mỗi USD có giá trị là 0.0107 NevaCoin. Vốn hóa thị trường là $58,372. Trong tuần qua, NevaCoin đã tăng 9.93%, với mức cao nhất là $0.0104 và mức thấp nhất là $0.0098. Trong tháng qua, NevaCoin đã tăng -36.97%, với mức giá cao nhất là $0.0177 và thấp nhất là $0.0089. Trong năm qua, NevaCoin đã tăng thêm 90.32%, với mức cao nhất là $2.4000 và mức thấp nhất là $0.0038. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million NEVA đã được giao dịch trên 4 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.